Characters remaining: 500/500
Translation

bad lands

/'bæd'lændz/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "badlands" một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của Mỹ để chỉ những vùng đất đai cằn cỗi, khô cằn địa hình gồ ghề. Những khu vực này thường ít cây cối nước, thường được hình thành do quá trình xói mòn của đất.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Badlands" chỉ những khu vực địa hình khô cằn, thường bị xói mòn với những hẻm núi đồi đất. Chúng thường không thích hợp cho việc canh tác hay sinh sống, nhưng đôi khi lại có vẻ đẹp tự nhiên độc đáo.

  • dụ sử dụng:

    • "The Badlands National Park in South Dakota is famous for its unique rock formations." (Công viên Quốc gia BadlandsSouth Dakota nổi tiếng với những hình dạng đá độc đáo.)
    • "The explorers trekked through the badlands, finding it hard to navigate the rugged terrain." (Những người thám hiểm đã vượt qua vùng đất cằn cỗi, thấy khó khăn trong việc định hướng trên địa hình gồ ghề.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The badlands are a stark reminder of nature's power to shape our environment." (Những vùng đất cằn cỗi một lời nhắc nhở rõ ràng về sức mạnh của thiên nhiên trong việc hình thành môi trường của chúng ta.)
Biến thể của từ:
  • Badland: có thể được sử dụng như một dạng số ít, nhưng thường "badlands" được dùng nhiều hơn.
Từ gần giống:
  • Desolate: hoang vắng, cằn cỗi.
  • Barren: không cây cối, không thể trồng trọt.
Từ đồng nghĩa:
  • Waste: vùng đất hoang, không thể sử dụng.
  • Wasteland: vùng đất hoang vu, không sự sống.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "badlands", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "in the middle of nowhere" để mô tả cảm giác cô lập của những vùng đất cằn cỗi.
Sử dụng trong văn cảnh khác:
  • Trong một bài thơ hoặc tác phẩm văn học, "badlands" có thể được sử dụng để tượng trưng cho sự cô đơn hoặc khó khăn trong cuộc sống.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất đai cằn cỗi

Synonyms

Comments and discussion on the word "bad lands"